Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grobina vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 18/6
Kết quả Grobina vs FK Auda Riga
Nhận định, Soi kèo Grobinas vs Auda, 21h00 ngày 18/6: Quyền uy của kẻ mạnh
Đối đầu Grobina vs FK Auda Riga
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs FK Auda Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs FK Auda Riga trước đây
-
24/04/2025FK Auda Riga2 - 0Grobina1 - 0L
-
22/09/2024FK Auda Riga2 - 0Grobina2 - 0L
-
03/07/2024FK Auda Riga0 - 1Grobina0 - 1W
-
11/05/2024Grobina2 - 2FK Auda Riga1 - 2D
-
31/03/2024Grobina1 - 1FK Auda Riga0 - 0D
-
29/09/2021Grobina1 - 5FK Auda Riga0 - 3L
-
29/08/2020Grobina2 - 2FK Auda Riga0 - 0D
-
22/09/2019FK Auda Riga3 - 1Grobina3 - 1L
-
06/07/2019Grobina1 - 2FK Auda Riga0 - 2L
-
14/04/2019FK Auda Riga3 - 1Grobina2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Grobina (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 17 | 13 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 40 | T B T T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | BFC Daugavpils | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B H T B H H |
6 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
7 | Super Nova | 17 | 3 | 8 | 6 | 23 | 24 | -1 | 17 | H H H H T B |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 16 | T H T H B B |
9 | Metta/LU Riga | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | H B B B B H |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |
Cập nhật: