Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Ventspils vs Skanstes SK, 22h00 ngày 28/6
Kết quả FK Ventspils vs Skanstes SK
Đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: FK Ventspils vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK trước đây
-
19/10/2024FK Ventspils1 - 2Skanstes SK1 - 0L
-
29/06/2024Skanstes SK3 - 0FK Ventspils3 - 0L
-
12/11/2023FK Ventspils0 - 1Skanstes SK0 - 0L
-
30/07/2023Skanstes SK2 - 1FK Ventspils0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ventspils vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Ventspils (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ventspils và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T B B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H H T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: