Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Olaine vs Marupe, 22h00 ngày 29/6
Hạng nhất Latvia 2025: Olaine vs Marupe
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Marupe trước đây
-
29/09/2024Olaine5 - 1Marupe3 - 0W
-
25/05/2024Marupe2 - 1Olaine0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Marupe
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Marupe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Marupe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Marupe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Olaine (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Marupe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | Beitar Riga Mariners | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 13 | 17 | 23 | B B T T T T |
3 | Ogre United | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 23 | T T B B H T |
4 | FK Ventspils | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T H H H H |
5 | Rigas Futbola skola II | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 19 | T H H T T H |
6 | FK Smiltene BJSS | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 16 | T B T T T B |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H T B B H |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Augsdaugava | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B B T B H |
14 | Riga FC II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 4 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: