Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ogre United vs Riga FC II, 17h00 ngày 28/6
Kết quả Ogre United vs Riga FC II
Đối đầu Ogre United vs Riga FC II
Phong độ Ogre United gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Ogre United vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ogre United vs Riga FC II trước đây
-
03/08/2024Ogre United2 - 2Riga FC II1 - 1D
-
07/04/2024Riga FC II0 - 0Ogre United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ogre United vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Ogre United vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ogre United vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ogre United vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ogre United (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ogre United (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ogre United thắng
Bại: là số trận Ogre United thua
Thắng: là số trận Ogre United thắng
Bại: là số trận Ogre United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ogre United và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T B B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H H T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: