Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Riga FC II vs Tukums-2000 II, 23h30 ngày 07/7
Kết quả Riga FC II vs Tukums-2000 II
Đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II
Phong độ Riga FC II gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Riga FC II vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/7/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II trước đây
-
27/09/2024Riga FC II9 - 0Tukums-2000 II3 - 0W
-
26/05/2024Tukums-2000 II0 - 7Riga FC II0 - 1W
-
04/11/2023Tukums-2000 II0 - 3Riga FC II0 - 2W
-
22/07/2023Riga FC II3 - 2Tukums-2000 II1 - 2W
-
09/10/2022Riga FC II2 - 1Tukums-2000 II2 - 1W
-
28/05/2022Tukums-2000 II1 - 6Riga FC II0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC II (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Riga FC II (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC II và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 12 | 8 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 26 | B T T T T T |
3 | FK Ventspils | 12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 11 | 9 | 26 | T H H H H T |
4 | Ogre United | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 23 | T B B H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | H H T T H B |
6 | Marupe | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B H T T B |
7 | Saldus SS/Leevon | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 17 | B T T B T T |
8 | FK Smiltene BJSS | 12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 16 | B T T T B B |
9 | Skanstes SK | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | H T B B H T |
10 | Rezekne/BJSS | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 30 | -14 | 15 | H T H B B T |
11 | Tukums-2000 II | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H T B B B B |
12 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
13 | Olaine | 12 | 1 | 2 | 9 | 15 | 37 | -22 | 5 | B H B T B B |
14 | Riga FC II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 4 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: