Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stromsgodset vs Valerenga, 00h15 ngày 30/6
Kết quả Stromsgodset vs Valerenga
Nhận định, Soi kèo Stromsgodset vs Valerenga 0h15 ngày 30/6: Chủ nhà gây thất vọng
Đối đầu Stromsgodset vs Valerenga
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Stromsgodset vs Valerenga
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Valerenga trước đây
-
07/03/2025Valerenga0 - 1Stromsgodset0 - 0W
-
09/02/2024Valerenga1 - 2Stromsgodset0 - 0W
-
17/03/2023Valerenga3 - 2Stromsgodset1 - 2L
-
19/02/2021Valerenga1 - 1Stromsgodset1 - 0D
-
05/08/2023Stromsgodset1 - 3Valerenga1 - 1L
-
11/06/2023Valerenga0 - 1Stromsgodset0 - 0W
-
01/10/2022Valerenga4 - 0Stromsgodset4 - 0L
-
22/05/2022Stromsgodset3 - 2Valerenga3 - 0W
-
03/10/2021Valerenga3 - 0Stromsgodset2 - 0L
-
05/07/2021Stromsgodset1 - 1Valerenga1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Stromsgodset (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Valerenga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 17 | 21 | 33 | T T T T T H |
2 | Rosenborg | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B T H B H |
3 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: