Đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma, 01h15 ngày 21/4
Kết quả UTC Cajamarca vs AD Tarma
Đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ AD Tarma gần đây
VĐQG Peru 2025: UTC Cajamarca vs AD Tarma
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma trước đây
-
21/08/2024UTC Cajamarca1 - 1AD Tarma0 - 1D
-
17/03/2024AD Tarma2 - 1UTC Cajamarca1 - 0L
-
29/08/2023AD Tarma0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
-
09/04/2023UTC Cajamarca1 - 0AD Tarma0 - 0W
-
21/10/2022UTC Cajamarca2 - 2AD Tarma2 - 0D
-
20/06/2022AD Tarma1 - 2UTC Cajamarca0 - 0W
-
09/01/2023AD Tarma0 - 2UTC Cajamarca0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs AD Tarma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và AD Tarma trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 20 | T T T H T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T B T |
3 | Alianza Lima | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T T B B |
5 | AD Tarma | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H B T B H T |
6 | Cusco FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T H T T B T |
7 | Sporting Cristal | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B B T B T B |
8 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T B B T |
9 | Sport Boys | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B B H T H |
10 | Alianza Atletico Sullana | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T H B B T |
11 | Atletico Grau | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T H H H |
12 | EM Deportivo Binacional | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B T B H H B |
13 | UTC Cajamarca | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | H H B T T B |
14 | Cienciano | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 | B T H H B H |
15 | Los Chankas | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H T H B B |
16 | Comerciantes Unidos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H B H T B |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
18 | Alianza Universidad | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | -9 | 6 | B H B B T H |
19 | Ayacucho Futbol Club | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 5 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup