Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Monterrey vs Atlas, 08h00 ngày 27/7
Kết quả Monterrey vs Atlas
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Atlas 8h ngày 27/7: Không thể cưỡng lại
Đối đầu Monterrey vs Atlas
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Atlas gần đây
VĐQG Mexico 2025-2026: Monterrey vs Atlas
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterrey vs Atlas trước đây
-
30/01/2025Atlas3 - 3Monterrey2 - 1D
-
03/11/2024Monterrey4 - 0Atlas3 - 0W
-
18/03/2024Atlas1 - 2Monterrey0 - 1W
-
10/07/2023Monterrey1 - 0Atlas1 - 0W
-
10/02/2023Atlas0 - 2Monterrey0 - 0W
-
18/09/2022Monterrey2 - 0Atlas0 - 0W
-
21/04/2022Monterrey0 - 0Atlas0 - 0D
-
28/11/2021Atlas1 - 1Monterrey1 - 0D
-
25/11/2021Monterrey0 - 0Atlas0 - 0D
-
12/09/2021Atlas2 - 1Monterrey0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Monterrey vs Atlas
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Atlas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Atlas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Atlas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterrey (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Monterrey (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterrey thắng
Bại: là số trận Monterrey thua
Thắng: là số trận Monterrey thắng
Bại: là số trận Monterrey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterrey và Atlas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T |
2 | Pachuca | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Club America | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Atlas | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Tigres UANL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
8 | Necaxa | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | Atletico San Luis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Club Leon | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
14 | Monterrey | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T |
15 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
16 | FC Juarez | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Chivas Guadalajara | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup