Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 19h00 ngày 27/6
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth trước đây
-
21/06/2024Baltika Kaliningrad Youth3 - 2Lokomotiv Moscow Youth2 - 0W
-
15/03/2024Lokomotiv Moscow Youth4 - 1Baltika Kaliningrad Youth3 - 0L
-
11/08/2023Baltika Kaliningrad Youth1 - 2Lokomotiv Moscow Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad Youth và Lokomotiv Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 26 | B T T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T H B T T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | B T T T T H |
5 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 20 | T B T B H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 9 | 3 | 16 | T T B T B B |
7 | Rubin Kazan (R) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T T H |
8 | FK Rostov Youth | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 15 | H T B H T B |
9 | Fakel Youth | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B B T B T |
10 | Konopliev Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B T T B |
11 | FK Ural Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 25 | -5 | 12 | B T T B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H B T B H H |
14 | PFC Sochi Youth | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: