Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 27/6
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
02/08/2024FC Terek Groznyi Youth2 - 2FK Rostov Youth1 - 2D
-
10/05/2024FK Rostov Youth3 - 1FC Terek Groznyi Youth1 - 1L
-
01/09/2023FC Terek Groznyi Youth1 - 3FK Rostov Youth0 - 1L
-
09/09/2022FC Terek Groznyi Youth1 - 4FK Rostov Youth0 - 2L
-
15/07/2022FK Rostov Youth2 - 0FC Terek Groznyi Youth1 - 0L
-
22/10/2021FC Terek Groznyi Youth3 - 3FK Rostov Youth2 - 1D
-
20/08/2021FK Rostov Youth5 - 0FC Terek Groznyi Youth5 - 0L
-
25/11/2020FC Terek Groznyi Youth2 - 1FK Rostov Youth2 - 0W
-
04/10/2020FK Rostov Youth0 - 1FC Terek Groznyi Youth0 - 0W
-
29/02/2020FC Terek Groznyi Youth1 - 1FK Rostov Youth0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Terek Groznyi Youth (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
FC Terek Groznyi Youth (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Terek Groznyi Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Krasnodar Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 26 | B T T T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T H B T T |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | B T T T T H |
5 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 20 | T B T B H T |
6 | Spartak Moscow Youth | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 9 | 3 | 16 | T T B T B B |
7 | Rubin Kazan (R) | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T T H |
8 | FK Rostov Youth | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 15 | H T B H T B |
9 | Fakel Youth | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | B B B T B T |
10 | Konopliev Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H B T T B |
11 | FK Ural Youth | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T H B B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 25 | -5 | 12 | B T T B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H B T B H H |
14 | PFC Sochi Youth | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B H B B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B B B B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 37 | -25 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: