Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu, 13h00 ngày 29/6
Kết quả Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu trước đây
-
29/09/2024Yokogawa Musashino2 - 1Briobecca Urayasu0 - 1W
-
06/04/2024Briobecca Urayasu2 - 1Yokogawa Musashino1 - 0L
-
15/07/2023Briobecca Urayasu2 - 0Yokogawa Musashino1 - 0L
-
12/03/2023Yokogawa Musashino2 - 2Briobecca Urayasu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | H T T H H T |
2 | Run Mel Aomori | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 26 | T H T T B H |
3 | Verspah Oita | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B T H T H |
4 | Rayluck Shiga | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 25 | H T T H H T |
5 | Honda FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | B T H T B H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 | B B T H H T |
7 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
8 | Veertien Kuwana | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T H H B B |
9 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T H H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T B T H |
11 | Grulla Morioka | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Criacao Shinjuku | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | H H H B T H |
14 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B B B T |
16 | Yokogawa Musashino | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản