Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gainare Tottori vs Tochigi SC, 17h00 ngày 21/6
Kết quả Gainare Tottori vs Tochigi SC
Đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC trước đây
-
19/11/2017Tochigi SC1 - 1Gainare Tottori0 - 1D
-
19/03/2017Gainare Tottori1 - 1Tochigi SC1 - 1D
-
05/11/2016Gainare Tottori0 - 1Tochigi SC0 - 1L
-
13/03/2016Tochigi SC0 - 0Gainare Tottori0 - 0D
-
18/08/2013Tochigi SC1 - 1Gainare Tottori0 - 1D
-
24/03/2013Gainare Tottori1 - 1Tochigi SC1 - 0D
-
08/07/2012Gainare Tottori0 - 2Tochigi SC0 - 0L
-
30/04/2012Tochigi SC0 - 1Gainare Tottori0 - 0W
-
06/11/2011Gainare Tottori0 - 5Tochigi SC0 - 1L
-
06/08/2011Tochigi SC1 - 0Gainare Tottori1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Gainare Tottori (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B T T T T H |
2 | Tochigi City | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T B T T |
3 | Miyazaki | 16 | 7 | 7 | 2 | 22 | 15 | 7 | 28 | T T H H T H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 28 | T H B T T H |
5 | Kagoshima United | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 19 | 10 | 27 | B T T B T H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 8 | 3 | 5 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T T H B T |
7 | Nara Club | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H B B T |
8 | Fukushima United FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 33 | -4 | 23 | T B B H T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B H T B B T |
10 | Tochigi SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 20 | H T H T B H |
11 | Thespa Kusatsu | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 19 | H T H H T H |
12 | Kochi United | 16 | 4 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 18 | B B H H T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B H B B B |
14 | FC Gifu | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T T B B H |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | T B B T T B |
17 | SC Sagamihara | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | H T B H B H |
18 | AC Nagano Parceiro | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H H T B B |
19 | Azul Claro Numazu | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B H H T B |
20 | FC Ryukyu | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản