Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 17/5
Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol trước đây
-
19/10/2024Kashiwa Reysol1 - 1Machida Zelvia0 - 0D
-
03/05/2024Machida Zelvia2 - 0Kashiwa Reysol1 - 0W
-
16/11/2019Machida Zelvia0 - 3Kashiwa Reysol0 - 2L
-
02/03/2019Kashiwa Reysol1 - 0Machida Zelvia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Machida Zelvia (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Machida Zelvia (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
Thắng: là số trận Machida Zelvia thắng
Bại: là số trận Machida Zelvia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Machida Zelvia và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 33 | T H T T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 | B B B T T T |
6 | Gamba Osaka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 23 | H B T T T B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
9 | Kawasaki Frontale | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 8 | 21 | H H B H B T |
10 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
11 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
13 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 21 | B T H B B T |
14 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 | H T T B T B |
15 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
16 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B B B T B |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 8 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản