Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 15/6
Kết quả Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol 16h00 ngày 15/6: Chủ nhà thất thế
Đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol trước đây
-
08/06/2025Kashiwa Reysol2 - 1Tokyo Verdy0 - 1L
-
04/06/2025Tokyo Verdy0 - 3Kashiwa Reysol0 - 1L
-
29/03/2025Kashiwa Reysol0 - 0Tokyo Verdy0 - 0D
-
31/08/2024Kashiwa Reysol2 - 3Tokyo Verdy2 - 2W
-
07/04/2024Tokyo Verdy1 - 1Kashiwa Reysol1 - 0D
-
20/07/2008Tokyo Verdy2 - 1Kashiwa Reysol1 - 0W
-
28/09/2019Kashiwa Reysol3 - 0Tokyo Verdy2 - 0L
-
30/03/2019Tokyo Verdy2 - 0Kashiwa Reysol2 - 0W
-
08/08/2010Kashiwa Reysol0 - 1Tokyo Verdy0 - 1W
-
28/03/2010Tokyo Verdy0 - 2Kashiwa Reysol0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Nhật Bản | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo Verdy và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
7 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản