Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 29/6
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki (W)0 - 1NGU Nagoya (W)0 - 1W
-
16/06/2024Viamaterras Miyazaki (W)2 - 2NGU Nagoya (W)1 - 0D
-
06/04/2024NGU Nagoya (W)1 - 3Viamaterras Miyazaki (W)0 - 2L
-
26/11/2023NGU Nagoya (W)1 - 2Viamaterras Miyazaki (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
NGU Nagoya Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya Nữ và Viamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 33 | T T T T B T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | T H T B H B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H T B H H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | B T H T H T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 21 | H B H B T T |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H B T T T |
7 | Setagaya Sfida (W) | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 18 | H H H B T B |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 14 | 3 | 9 | 2 | 10 | 10 | 0 | 18 | H H T T H H |
9 | Ehime FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | B H B T T B |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B T B T |
11 | Nittaidai University (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 16 | 24 | -8 | 10 | H H B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 8 | 25 | -17 | 3 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản