Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 11h00 ngày 15/6
Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây
-
06/04/2025Viamaterras Miyazaki (W)2 - 0Orca Kamogawa FC (W)0 - 0L
-
13/10/2024Viamaterras Miyazaki (W)4 - 3Orca Kamogawa FC (W)2 - 2L
-
24/03/2024Orca Kamogawa FC (W)0 - 4Viamaterras Miyazaki (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orca Kamogawa FC Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orca Kamogawa FC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Orca Kamogawa FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thắng
Bại: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thua
Thắng: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thắng
Bại: là số trận Orca Kamogawa FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orca Kamogawa FC Nữ và Viamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B H H B T |
9 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
11 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản