Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tochigi City vs Thespa Kusatsu, 16h00 ngày 19/7
Kết quả Tochigi City vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu
Phong độ Tochigi City gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Tochigi City vs Thespa Kusatsu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu trước đây
-
22/02/2025Thespa Kusatsu2 - 0Tochigi City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi City vs Thespa Kusatsu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tochigi City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
Thắng: là số trận Tochigi City thắng
Bại: là số trận Tochigi City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi City và Thespa Kusatsu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 20 | 13 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 43 | T T B T T T |
2 | Osaka FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 41 | T H T H H H |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 27 | 13 | 14 | 40 | T H T T T T |
4 | Miyazaki | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 35 | T H T T B H |
5 | Kagoshima United | 20 | 8 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T H H B T H |
6 | Nara Club | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 30 | B T T H T B |
7 | Giravanz Kitakyushu | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | B T B B B B |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 26 | B T H B B T |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 26 | B B H T T H |
10 | Fukushima United FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H B B B T |
11 | Gainare Tottori | 20 | 7 | 4 | 9 | 16 | 19 | -3 | 25 | T B T T T B |
12 | Kochi United | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 25 | T H T T B H |
13 | Thespa Kusatsu | 20 | 5 | 8 | 7 | 27 | 30 | -3 | 23 | T H B B T H |
14 | Tochigi SC | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | B H B T B B |
15 | FC Ryukyu | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 22 | -5 | 22 | B B T T B T |
16 | SC Sagamihara | 20 | 4 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | B H H T H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B T B H H |
18 | Kamatamare Sanuki | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 24 | -5 | 20 | B H B B B T |
19 | Azul Claro Numazu | 20 | 3 | 9 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B B T H |
20 | FC Gifu | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản