Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JaPS vs Ekenas IF Fotboll, 22h30 ngày 19/6
Kết quả JaPS vs Ekenas IF Fotboll
Đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll
Phong độ JaPS gần đây
Phong độ Ekenas IF Fotboll gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: JaPS vs Ekenas IF Fotboll
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll trước đây
-
27/04/2025Ekenas IF Fotboll4 - 2JaPS3 - 1L
-
09/07/2023Ekenas IF Fotboll2 - 2JaPS2 - 1D
-
22/04/2023JaPS1 - 0Ekenas IF Fotboll0 - 0W
-
25/09/2022Ekenas IF Fotboll4 - 0JaPS3 - 0L
-
16/07/2022Ekenas IF Fotboll0 - 3JaPS0 - 1W
-
13/05/2022JaPS1 - 0Ekenas IF Fotboll1 - 0W
-
31/05/2023JaPS0 - 0Ekenas IF Fotboll0 - 0D
-
25/02/2023Ekenas IF Fotboll2 - 4JaPS0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs Ekenas IF Fotboll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
JaPS (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và Ekenas IF Fotboll trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
8 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: