Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lahti vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 19/6
Kết quả Lahti vs Klubi 04 Helsinki
Đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: Lahti vs Klubi 04 Helsinki
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki trước đây
-
28/04/2025Klubi 04 Helsinki0 - 2Lahti0 - 2W
-
01/02/2025Lahti2 - 1Klubi 04 Helsinki1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Klubi 04 Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lahti (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và Klubi 04 Helsinki trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H H B B T |
6 | SJK Akatemia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 12 | B H H T B T |
7 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
8 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
9 | KaPa | 11 | 1 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 5 | T B B H B B |
10 | SalPa | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: