Phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Phong độ Ceara gần đây
-
04/08/2025CearaFlamengo0 - 1D
-
28/07/2025CruzeiroCeara1 - 1W
-
24/07/2025CearaMirassol0 - 2L
-
20/07/2025Internacional RSCeara1 - 0L
-
17/07/2025CearaCorinthians Paulista (SP)0 - 0L
-
14/07/2025FortalezaCeara0 - 0W
-
05/06/2025Botafogo RJCeara1 - 0L
-
02/06/2025CearaAtletico Mineiro 10 - 0L
-
10/07/2025Sport Club do RecifeCeara0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
08/06/2025Sampaio CorreaCeara0 - 0W
Thống kê phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Đông Bắc Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
-
04/08/2025CearaFlamengo0 - 1D
-
28/07/2025CruzeiroCeara1 - 1W
-
24/07/2025CearaMirassol0 - 2L
-
20/07/2025Internacional RSCeara1 - 0L
-
17/07/2025CearaCorinthians Paulista (SP)0 - 0L
-
14/07/2025FortalezaCeara0 - 0W
-
05/06/2025Botafogo RJCeara1 - 0L
-
02/06/2025CearaAtletico Mineiro 10 - 0L
-
10/07/2025Sport Club do RecifeCeara0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
08/06/2025Sampaio CorreaCeara0 - 0W
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ceara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ceara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)