Phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Phong độ Molde gần đây
-
03/08/2025MoldeBryne0 - 0W
-
19/07/2025MoldeStromsgodset3 - 1W
-
12/07/2025FredrikstadMolde0 - 1L
-
06/07/2025Tromso ILMolde 10 - 0L
-
29/06/2025MoldeKFUM Oslo0 - 2L
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
-
15/06/2025MoldeIFK Varnamo1 - 0L
Thống kê phong độ Molde gần đây, KQ Molde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Molde gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025MoldeIFK Varnamo1 - 0L
-
03/08/2025MoldeBryne0 - 0W
-
19/07/2025MoldeStromsgodset3 - 1W
-
12/07/2025FredrikstadMolde0 - 1L
-
06/07/2025Tromso ILMolde 10 - 0L
-
29/06/2025MoldeKFUM Oslo0 - 2L
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1W
-
02/06/2025MoldeViking0 - 1L
-
29/05/2025BrannMolde 20 - 1W
-
25/05/2025Ham-KamMolde1 - 1L
- Kết quả Molde mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Molde mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 17 | 12 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 38 | T T T T T T |
3 | Brann | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 25 | 6 | 33 | B T H T B T |
4 | Tromso IL | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | T T T T B H |
5 | Rosenborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 30 | H B T H T B |
6 | Sandefjord | 16 | 9 | 0 | 7 | 32 | 22 | 10 | 27 | B T B T T B |
7 | Fredrikstad | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 | H T B H T H |
8 | KFUM Oslo | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 20 | 9 | 24 | T H T T T T |
9 | Sarpsborg 08 | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 21 | 5 | 22 | T T H H B B |
10 | Valerenga | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 21 | T H B T B T |
11 | Molde | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 20 | T B B B T T |
12 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
13 | Bryne | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | H H T B B B |
14 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 17 | H H B H T B |
15 | Stromsgodset | 17 | 3 | 0 | 14 | 21 | 37 | -16 | 9 | B B B B B T |
16 | Haugesund | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 44 | -39 | 2 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena