Phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
03/05/2025Slavia PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
-
27/04/2025Sigma OlomoucSlavia Praha0 - 1W
-
19/04/2025Slavia PrahaSynot Slovacko1 - 0W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2W
-
06/04/2025Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1W
-
30/03/2025Dukla PragueSlavia Praha0 - 0D
-
17/03/2025Slavia PrahaBaumit Jablonec3 - 0W
-
09/03/2025Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0L
-
03/03/2025Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0W
-
08/04/2025Slavia PrahaSigma Olomouc0 - 1L
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây, KQ Slavia Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Slavia Praha gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Slavia PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
-
27/04/2025Sigma OlomoucSlavia Praha0 - 1W
-
19/04/2025Slavia PrahaSynot Slovacko1 - 0W
-
12/04/2025MFK KarvinaSlavia Praha0 - 2W
-
06/04/2025Slavia PrahaHradec Kralove1 - 1W
-
30/03/2025Dukla PragueSlavia Praha0 - 0D
-
17/03/2025Slavia PrahaBaumit Jablonec3 - 0W
-
09/03/2025Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0L
-
03/03/2025Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0W
-
08/04/2025Slavia PrahaSigma Olomouc0 - 1L
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 40 | T T |
2 | Teplice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 35 | H B |
3 | Synot Slovacko | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T H |
4 | Dukla Prague | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 28 | H T |
5 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 19 | B B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | B H |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena