Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hammarby vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 20/7
Kết quả Hammarby vs Brommapojkarna
Nhận định, Soi kèo Hammarby vs Brommapojkarna 21h30 ngày 20/07: Thuần phục đội khách
Đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hammarby vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna trước đây
-
06/04/2025Brommapojkarna0 - 2Hammarby0 - 0W
-
13/08/2024Hammarby3 - 3Brommapojkarna3 - 1D
-
20/07/2024Brommapojkarna0 - 2Hammarby0 - 0W
-
22/07/2023Brommapojkarna1 - 0Hammarby0 - 0L
-
10/06/2023Hammarby2 - 1Brommapojkarna1 - 0W
-
07/10/2018Brommapojkarna2 - 4Hammarby1 - 1W
-
17/04/2018Hammarby4 - 0Brommapojkarna1 - 0W
-
23/06/2024Brommapojkarna3 - 1Hammarby2 - 0L
-
29/01/2017Brommapojkarna1 - 3Hammarby0 - 2W
-
01/03/2020Brommapojkarna0 - 2Hammarby0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hammarby (sân khách) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 37 | T H T H T T |
2 | Hammarby | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 12 | 16 | 33 | B T T T T B |
3 | AIK Solna | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | H T B T B T |
4 | Malmo FF | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 30 | B T H H T T |
5 | Elfsborg | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 19 | 8 | 29 | T B H B T B |
6 | GAIS | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 13 | 8 | 25 | H T T T H T |
7 | IFK Goteborg | 15 | 7 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 22 | T T T B T B |
8 | Djurgardens | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 22 | T B H T B T |
9 | Hacken | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 25 | -1 | 21 | T H B B T T |
10 | Brommapojkarna | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T T |
11 | Halmstads | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T B T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 15 | T H B H B B |
13 | IK Sirius FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 13 | B B T H B B |
14 | Degerfors IF | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 33 | -15 | 13 | B B B B B B |
15 | Osters IF | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 23 | -11 | 12 | H T H B B B |
16 | IFK Varnamo | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 25 | -13 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển