Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hammarby vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 23/5
Kết quả Hammarby vs Mjallby AIF
Nhận định, Soi kèo Hammarby vs Mjallby, 0h ngày 23/05: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Hammarby vs Mjallby AIF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF trước đây
-
18/04/2025Mjallby AIF3 - 1Hammarby3 - 1L
-
28/07/2024Hammarby3 - 0Mjallby AIF0 - 0W
-
16/05/2024Mjallby AIF3 - 0Hammarby3 - 0L
-
27/08/2023Mjallby AIF0 - 3Hammarby0 - 0W
-
10/05/2023Hammarby0 - 0Mjallby AIF0 - 0D
-
16/10/2022Mjallby AIF0 - 3Hammarby0 - 3W
-
15/04/2022Hammarby2 - 0Mjallby AIF0 - 0W
-
02/11/2021Mjallby AIF2 - 0Hammarby0 - 0L
-
05/03/2024Hammarby1 - 1Mjallby AIF0 - 0D
-
18/03/2023Mjallby AIF1 - 0Hammarby1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs Mjallby AIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hammarby (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và Mjallby AIF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T T B T T |
2 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
3 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
4 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển