Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais, 00h30 ngày 19/4
Kết quả Bellinzona vs Stade Nyonnais
Đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais trước đây
-
29/03/2025Stade Nyonnais3 - 0Bellinzona2 - 0L
-
01/12/2024Bellinzona1 - 1Stade Nyonnais0 - 0D
-
27/07/2024Stade Nyonnais2 - 1Bellinzona0 - 1L
-
09/05/2024Stade Nyonnais1 - 3Bellinzona1 - 1W
-
10/03/2024Bellinzona0 - 2Stade Nyonnais0 - 1L
-
28/10/2023Stade Nyonnais2 - 3Bellinzona0 - 0W
-
01/10/2023Bellinzona1 - 0Stade Nyonnais0 - 0W
-
04/06/2022Stade Nyonnais1 - 2Bellinzona1 - 0W
-
23/04/2022Bellinzona2 - 1Stade Nyonnais0 - 1W
-
06/11/2021Stade Nyonnais4 - 1Bellinzona1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 3 | 1 | 3 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 30 | 14 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 51 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 41 | 0 | 43 | H T B T T B |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 41 | 5 | 40 | T H T B T H |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B H B T |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: