Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Wil 1900 vs Schaffhausen, 19h15 ngày 04/5
Kết quả FC Wil 1900 vs Schaffhausen
Đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen trước đây
-
29/03/2025Schaffhausen1 - 3FC Wil 19000 - 1W
-
10/11/2024FC Wil 19002 - 2Schaffhausen1 - 1D
-
28/09/2024Schaffhausen0 - 2FC Wil 19000 - 1W
-
27/04/2024FC Wil 19000 - 1Schaffhausen0 - 0L
-
03/02/2024Schaffhausen3 - 2FC Wil 19003 - 0L
-
31/01/2024FC Wil 19002 - 0Schaffhausen0 - 0W
-
05/08/2023Schaffhausen1 - 3FC Wil 19000 - 2W
-
22/04/2023FC Wil 19003 - 1Schaffhausen2 - 0W
-
01/04/2023Schaffhausen4 - 1FC Wil 19003 - 1L
-
29/10/2022FC Wil 19004 - 3Schaffhausen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: