Top ghi bàn VĐQG Serbia 2024-2025, BXH vua phá lưới VĐQG Serbia
Top ghi bàn VĐQG Serbia 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Serbia 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Serbia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Serbia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Serbia 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Cherif Ndiaye Crvena Zvezda |
19 | 4 |
2 | Bruno Duarte da Silva Crvena Zvezda |
17 | 1 |
3 | Bibras Natcho Partizan Belgrade |
15 | 5 |
4 | Bamidele Isa Yusuf Vojvodina Novi Sad |
15 | 2 |
5 | Aleksandar Katai Crvena Zvezda |
14 | 0 |
6 | Trivante Stewart Radnicki Nis |
14 | 2 |
7 | Luka Ilic Crvena Zvezda |
12 | 0 |
8 | Mirko Ivanic Crvena Zvezda |
11 | 0 |
9 | Vieljeux Prestige Mboungou Backa Topola |
11 | 0 |
10 | Milos Pantovic Backa Topola |
10 | 1 |
11 | Nemanja Nikolic Partizan Belgrade |
10 | 2 |
12 | Gleofilo Vlijter OFK Beograd |
10 | 3 |
13 | Aleksandar Pejovic Mladost Lucani |
10 | 8 |
14 | Mihajlo Cvetkovic Cukaricki Stankom |
9 | 0 |
15 | Rodney Antwi Novi Pazar |
9 | 0 |
16 | Zubairu Ibrahim Partizan Belgrade |
9 | 1 |
17 | Adem Ljajic Novi Pazar |
8 | 2 |
18 | Caleb Sery Vojvodina Novi Sad |
8 | 0 |
19 | Lazar Romanic FK Zeleznicar Pancevo |
8 | 1 |
20 | Stefan Cvetkovic FK Zeleznicar Pancevo |
8 | 1 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Serbia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Serbian Superliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |