Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yan An Ronghai vs Bei Li Gong, 15h00 ngày 02/7
Kết quả Yan An Ronghai vs Bei Li Gong
Đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Yan An Ronghai vs Bei Li Gong
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong trước đây
-
26/04/2025Bei Li Gong0 - 2Yan An Ronghai0 - 1W
-
01/06/2024Yan An Ronghai1 - 1Bei Li Gong0 - 1D
-
24/03/2024Bei Li Gong4 - 0Yan An Ronghai2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Bei Li Gong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yan An Ronghai (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yan An Ronghai (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yan An Ronghai và Bei Li Gong trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T T B H T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 5 | 11 | 33 | B T T H T T |
3 | Haimen Codion | 16 | 8 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 30 | T H H T T H |
4 | Shandong Taishan B | 16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 28 | T H T H H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | B T B T H T |
6 | Langfang City of Glory | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B T T T T |
7 | Shanghai Port B | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H H B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T H H T B |
9 | Xi an Ronghai | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15 | B B H T B B |
10 | Hubei Istar | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B B H |
11 | Taian Tiankuang | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 12 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 22 | -8 | 10 | T B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc