Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai, 18h30 ngày 22/6
Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai
Đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai trước đây
-
09/04/2025Yan An Ronghai0 - 0Hangzhou Linping Wuyue0 - 0D
-
21/07/2024Hangzhou Linping Wuyue4 - 1Yan An Ronghai3 - 0W
-
11/05/2024Yan An Ronghai0 - 2Hangzhou Linping Wuyue0 - 0W
-
12/07/2023Hangzhou Linping Wuyue1 - 0Yan An Ronghai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chinese Champions League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Yan An Ronghai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hangzhou Linping Wuyue (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hangzhou Linping Wuyue (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thắng
Bại: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thua
Thắng: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thắng
Bại: là số trận Hangzhou Linping Wuyue thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou Linping Wuyue và Yan An Ronghai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
3 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
10 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc