Kết quả Botafogo RJ vs Sao Paulo, 04h30 ngày 17/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 4

  • Botafogo RJ vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Aldemir Dos Santos Ferreira
  • 24'
    Jefferson Savarino (Assist:Artur Victor Guimaraes) goal 
    1-1
  • 35'
    1-1
     Andre Oliveira Silva
     Jonathan Calleri
  • 45'
    1-2
    goal Andre Oliveira Silva (Assist:Aldemir Dos Santos Ferreira)
  • 45'
    1-2
    Nahuel Ferraresi No goal confirmed
  • 45'
    Cuiabano Penalty cancelled
    1-2
  • 53'
    1-2
    Matheus Alves Nascimento
  • 63'
    Patrick de Paula  
    Gregore de Magalhães da Silva  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Enzo Hernan Diaz
     Wendell
  • 65'
    1-2
     Luciano da Rocha Neves
     Matheus Alves Nascimento
  • 66'
    1-2
    Aldemir Dos Santos Ferreira
  • 81'
    Gonzalo Mathias Mastriani Borges  
    Matheus Martins  
    1-2
  • 84'
    Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Jefferson Savarino) goal 
    2-2
  • 87'
    2-2
     Lucas Ferreira
     Aldemir Dos Santos Ferreira
  • 88'
    2-2
     Rodrigo Huendra Almeida
     Nahuel Ferraresi
  • 88'
    Mateo Ponte  
    Victor Alexander da Silva,Vitinho  
    2-2
  • 88'
    Jefferson Pereira  
    Artur Victor Guimaraes  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Robert Abel Arboleda Escobar
  • Botafogo RJ vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    John Victor Maciel Furtado
    66
    Cuiabano
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    32
    Jair Paula
    2
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    11
    Matheus Martins
    10
    Jefferson Savarino
    7
    Artur Victor Guimaraes
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    9
    Jonathan Calleri
    47
    Matheus Alves Nascimento
    11
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    6
    Cedric Ricardo Alves Soares
    20
    Marcos Antonio Silva San
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    18
    Wendell
    32
    Nahuel Ferraresi
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    23
    Pires Monteiro Rafael
    Sao Paulo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Mateo Ponte
    39Gonzalo Mathias Mastriani Borges
    47Jefferson Pereira
    6Patrick de Paula
    13Alex Nicolao Telles
    5Danilo Barbosa da Silva
    24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
    33Elias Alves
    9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    57David Ricardo Loiola da Silva
    28Newton
    77Kauan Lindes
    Andre Oliveira Silva 17
    Luciano da Rocha Neves 10
    Enzo Hernan Diaz 13
    Rodrigo Huendra Almeida 15
    Lucas Ferreira 48
    Felipe Negrucci Berdague 43
    Ryan Francisco 49
    Jandrei 93
    Ruan Tressoldi Netto 22
    Igor Vinicius de Souza 2
    Damian Bobadilla 21
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Sao Paulo
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    33
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation