Kết quả Botafogo RJ vs Vitoria BA, 07h30 ngày 17/07
Kết quả Botafogo RJ vs Vitoria BA
Nhận định, Soi kèo Botafogo vs Vitoria, 7h30 ngày 17/07: Bản lĩnh chủ nhà
Đối đầu Botafogo RJ vs Vitoria BA
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.57X
3.752
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
59'0-0Renzo Lopez Patron
Renato Kayser De Souza -
59'0-0Osvaldo Lourenco Filho
Lucas Braga Ribeiro -
59'0-0Erick de Arruda Serafim
Ronald dos Santos Lopes -
62'Cuiabano
Alex Nicolao Telles0-0 -
62'Gregore de Magalhães da Silva
Allan Marques Loureiro0-0 -
71'Carlos Joaquin Correa
Jefferson Savarino0-0 -
71'Santiago Rodriguez
Alvaro Montoro0-0 -
83'Nathan Ribeiro Fernandes
Artur Victor Guimaraes0-0 -
84'0-0Willian Osmar de Oliveira Silva
-
86'0-0Ruben Rodrigues
Matheusinho -
87'0-0Lucas Willians Assis Arcanjo
-
90'0-0Raul Caceres
-
90'0-0Erick de Arruda Serafim
-
90'Santiago Rodriguez0-0
-
90'0-0Osvaldo Lourenco Filho
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles20Alexander Nahuel Barboza Ullua31Kaio Fernando da Silva Pantaleao2Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas25Allan Marques Loureiro8Alvaro Montoro10Jefferson Savarino7Artur Victor Guimaraes98Arthur Mendonca Cabral79Renato Kayser De Souza8Ronald dos Santos Lopes10Matheusinho22Lucas Braga Ribeiro28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza3Jose Marcos Alves Luis66Maykon Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
30Carlos Joaquin Correa26Gregore de Magalhães da Silva23Santiago Rodriguez66Cuiabano16Nathan Ribeiro Fernandes21Fernando Marcal De Oliveira24Leonardo Matias Baiersdorf Linck57David Ricardo Loiola da Silva5Danilo Barbosa da Silva4Mateo Ponte39Gonzalo Mathias Mastriani Borges28NewtonOsvaldo Lourenco Filho 11Ruben Rodrigues 20Renzo Lopez Patron 31Erick de Arruda Serafim 33Carlos Moises de Lima 99LéoPereira 38Claudio Coelho Salvatico 2Felipe Cardoso 76Edenilson 26Thiago Couto Wenceslau 12Fabricio do Rosario dos Santos 23Kauan Vitor 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJVitoria BA
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
19Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
601Số đường chuyền322
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
40Đánh đầu36
-
-
22Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách12
-
-
30Long pass16
-
-
154Pha tấn công69
-
-
88Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil