Kết quả Bragantino vs Juventude, 04h30 ngày 16/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2024 » vòng 9

  • Bragantino vs Juventude: Diễn biến chính

  • 2'
    Helio Junio (Assist:Gustavo Gustavinho) goal 
    1-0
  • 12'
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    1-0
  • 16'
    Douglas Mendes Moreira  
    Gustavo Gustavinho  
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 26'
    1-1
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Goal awarded
  • 36'
    1-1
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 40'
    Cleiton Schwengber
    1-1
  • 45'
    1-1
    Danilo Boza Junior
  • 54'
    1-1
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
  • 65'
    1-1
     Erick Samuel Correa Farias
     Gilberto Oliveira Souza Junior
  • 65'
    1-1
     Gabriel Pereira Taliari
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 65'
    Vitor Naum  
    Thiago Nicolas Borbas  
    1-1
  • 65'
    Eric Dos Santos Rodrigues  
    Matheus Fernandes Siqueira  
    1-1
  • 73'
    Vitor Naum Card changed
    1-1
  • 76'
    1-1
    Marcelo Josede Lima
  • 76'
    1-1
     Ruan Pereira Duarte
     Marcelo Josede Lima
  • 82'
    Helio Junio goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
     Rildo Goncalves de Amorim Filho
     Lucas Barbosa
  • 84'
    2-1
     l Peixoto
     Luis Felipe Oyama
  • 85'
    Luan Candido
    2-1
  • 87'
    Raul Lo Goncalves  
    Helio Junio  
    2-1
  • 87'
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico  
    Henry Mosquera  
    2-1
  • 90'
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    2-1
  • Bragantino vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-3-3
    1
    Cleiton Schwengber
    36
    Luan Candido
    3
    Eduardo Santos
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    8
    Lucas Evangelista
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    22
    Gustavo Gustavinho
    30
    Henry Mosquera
    18
    Thiago Nicolas Borbas
    11
    Helio Junio
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    21
    Lucas Barbosa
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Marcelo Josede Lima
    5
    Luis Felipe Oyama
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    4
    Danilo Boza Junior
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Raul Lo Goncalves
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    39Douglas Mendes Moreira
    7Eric Dos Santos Rodrigues
    28Vitor Naum
    10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    4Lucas de Souza Cunha
    31Guilherme Lopes da Silva
    58
    55Everton Barella
    40Lucas Galindo de Azevedo
    54Vinicinho
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
    l Peixoto 72
    Ruan Pereira Duarte 29
    Erick Samuel Correa Farias 7
    Mateus Eduardo Claus 77
    Lucas Freitas 43
    Gabriel Inocêncio 12
    Abner 23
    Mário 53
    João Trevisol 52
    Ewerthon Diogenes da Silva 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Juventude
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation