Kết quả Criciuma vs Sao Paulo, 07h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2024 » vòng 31

  • Criciuma vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 21'
    Felipe Vizeu do Carmo goal 
    1-0
  • 40'
    Newton
    1-0
  • 64'
    1-0
     Aldemir Dos Santos Ferreira
     Erick de Arruda Serafim
  • 65'
    1-0
     Igor Matheus Liziero Pereira
     Jamal Lewis
  • 68'
    Arthur Caike do Nascimento Cruz  
    Felipe Vizeu do Carmo  
    1-0
  • 68'
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha  
    Claudio Coelho Salvatico  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Andre Oliveira Silva
     Marcos Antonio Silva San
  • 81'
    Fellipe Mateus de S. Araujo  
    Yannick Bolasie  
    1-0
  • 81'
    Ronald dos Santos Lopes  
    Newton  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Wellington Soares da Silva
     Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 84'
    1-0
     Jose Sabino Chagas Monteiro
     Alan Franco
  • 88'
    1-1
    goal Igor Matheus Liziero Pereira (Assist:Jonathan Calleri)
  • 90'
    Serginho Antonio Da Luiz Junior  
    Matheuzinho  
    1-1
  • 90'
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha
    1-1
  • Criciuma vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-2-3-1
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    27
    Claudio Coelho Salvatico
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    8
    Newton
    22
    Marcelo Hermes
    17
    Matheuzinho
    11
    Yannick Bolasie
    9
    Felipe Vizeu do Carmo
    9
    Jonathan Calleri
    33
    Erick de Arruda Serafim
    10
    Luciano da Rocha Neves
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    20
    Marcos Antonio Silva San
    16
    Luiz Gustavo Dias
    2
    Igor Vinicius de Souza
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    3
    Jamal Lewis
    23
    Pires Monteiro Rafael
    Sao Paulo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Jonathan Francisco Lemos,Joninha
    45Arthur Caike do Nascimento Cruz
    7Fellipe Mateus de S. Araujo
    6Ronald dos Santos Lopes
    35Serginho Antonio Da Luiz Junior
    25Alisson Machado dos Santos
    20Luis Eduardo Marques Dos Santos
    33Walisson Moreira Farias Maia
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    5Higor Meritao
    85Patrick de Paula
    28Pedro Rocha Neves
    Igor Matheus Liziero Pereira 26
    Aldemir Dos Santos Ferreira 47
    Andre Oliveira Silva 17
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    Wellington Soares da Silva 27
    Jandrei 93
    Marcio Rafinha Ferreira 13
    Ruan Tressoldi Netto 22
    Nahuel Ferraresi 32
    Rodrigo Nestor 11
    Giuliano Galoppo 8
    William Gomes 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Sao Paulo
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    658
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation