Kết quả Fluminense RJ vs Cruzeiro, 05h30 ngày 18/07
Kết quả Fluminense RJ vs Cruzeiro
Nhận định, Soi kèo Fluminense vs Cruzeiro 5h30 ngày 18/7: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Fluminense RJ vs Cruzeiro
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2
0.92U 2
0.961
2.30X
3.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Fluminense RJ vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
30'0-1
Fabricio Bruno Soares De Faria (Assist:Matheus Pereiras Profile)
-
35'0-2
Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Matheus Pereiras Profile)
-
46'Kevin Serna
Gustavo Nonato Santana0-2 -
59'Matheus Martinelli Lima0-2
-
63'0-2William de Asevedo Furtado
Kaua Prates
-
Fluminense RJ vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Gabriel Fuentes22Juan Pablo Freytes3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito35Hercules Pereira do Nascimento8Matheus Martinelli Lima7Yeferson Julio Soteldo Martinez16Gustavo Nonato Santana21Jhon Arias14German Ezequiel Cano19Kaio Jorge Pinto Ramos88Christian Roberto Alves Cardoso10Matheus Pereiras Profile94Wanderson Maciel Sousa Campos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva23Fagner Conserva Lemos15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba36Kaua Prates1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
9Everaldo Stum6Rene Rodrigues Martins11Marcos da Silva Franca Keno45Vinicius Lima90Kevin Serna26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos98Vitor Eudes4Ignacio Da Silva Oliveira5Facundo Bernal17Agustin Canobbio Graviz23Claudio Rodrigues Gomes,GugaMarquinhos 7Gabriel Barbosa 9William de Asevedo Furtado 12Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21Jonathan Jesus 34Lautaro Diaz 26Walace Souza Silva 5Yannick Bolasie 11Mateo Gamarra 14Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Leonardo de Aragao Carvalho 41Kenji Takamura 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJCruzeiro
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
8Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
412Số đường chuyền177
-
-
92%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
15Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
13Ném biên7
-
-
3Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass12
-
-
88Pha tấn công40
-
-
60Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil