Kết quả Palmeiras vs Gremio (RS), 07h30 ngày 09/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2024 » vòng 33

  • Palmeiras vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 17'
    Murilo Cerqueira Paim
    0-0
  • 27'
    0-0
    Jemerson de Jesus Nascimento
  • 30'
    0-0
    Mathias Villasanti
  • 32'
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    0-0
  • 62'
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu  
    Felipe Anderson Pereira Gomes  
    0-0
  • 63'
    Jose Manuel Lopez  
    Ronielson da Silva Barbosa  
    0-0
  • 63'
    Mayke Rocha Oliveira  
    Caio Paulista  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Yeferson Julio Soteldo Martinez
  • 64'
    0-0
     Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
     Edenilson Andrade dos Santos
  • 73'
    Estevao goal 
    1-0
  • 74'
    Estevao
    1-0
  • 75'
    1-0
     Diego Da Silva Costa
     Martin Braithwaite
  • 75'
    1-0
     Miguel Monsalve
     Douglas Moreira Fagundes
  • 75'
    1-0
     Franco Cristaldo
     Alexander Ernesto Aravena Guzman
  • 76'
    Richard Rios  
    Mauricio Magalhaes Prado  
    1-0
  • 82'
    Jose Rafael Vivian  
    Raphael Veiga  
    1-0
  • 87'
    Richard Rios
    1-0
  • 88'
    Mayke Rocha Oliveira
    1-0
  • 90'
    1-0
    Miguel Monsalve
  • Palmeiras vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Palmeiras4-3-3
    21
    Weverton Pereira da Silva
    16
    Caio Paulista
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    26
    Murilo Cerqueira Paim
    2
    Marcos Rocha Aquino
    23
    Raphael Veiga
    18
    Mauricio Magalhaes Prado
    5
    Anibal Ismael Moreno
    9
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    10
    Ronielson da Silva Barbosa
    41
    Estevao
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    22
    Martin Braithwaite
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    20
    Mathias Villasanti
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    5
    Rodrigo Ely
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    1
    Agustin Federico Marchesin
    Gremio (RS)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
    35Fabio Silva de Freitas
    42Jose Manuel Lopez
    25Gabriel Vinicius Menino
    4Agustin Giay
    14Marcelo Lomba do Nascimento
    12Mayke Rocha Oliveira
    34Kaiky Naves
    27Richard Rios
    20Romulo Azevedo Simao
    44Vitor Reis
    8Jose Rafael Vivian
    Douglas Matias Arezo Martinez 9
    Diego Da Silva Costa 19
    Franco Cristaldo 10
    Du Queiroz 37
    Fabio Pereira da Silva 2
    Van Van 26
    Miguel Monsalve 11
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Pedro Tonon Geromel 3
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
    Rafael Cabral Barbosa 33
    Rodrigo Caio Coquette Russo 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abel Fernando Moreira Ferreira
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Palmeiras vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Palmeiras
    Gremio (RS)
  • 14
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 33
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    13
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 39
    Long pass
    20
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation