Kết quả Palmeiras vs Mirassol, 05h00 ngày 17/07
Kết quả Palmeiras vs Mirassol
Nhận định, Soi kèo Palmeiras vs Mirassol 05h00 ngày 17/07: Khó thắng cách biệt
Đối đầu Palmeiras vs Mirassol
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.981
1.42X
4.192
7.10Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Mirassol
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Palmeiras vs Mirassol: Diễn biến chính
-
35'0-0Yago Felipe da Costa Rocha
-
55'Facundo Torres (Assist:Raphael Veiga)1-0
-
58'1-0Negueba
Alesson Dos Santos Batista -
58'1-0Francisco da Costa Aragao
Yago Felipe da Costa Rocha -
59'1-0Antonio Francisco Moura Neto
-
66'Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira1-0 -
66'Mauricio Magalhaes Prado
Raphael Veiga1-0 -
72'1-1
Francisco da Costa Aragao (Assist:Carroll Santana Joao Victor)
-
75'1-1Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Edson Guilherme Mendes dos Santos -
75'Allan
Facundo Torres1-1 -
75'1-1Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto -
75'Ramon Sosa Acosta
Felipe Anderson Pereira Gomes1-1 -
82'1-1Daniel de Oliveira Sertanejo
-
88'1-1Matheus Henrique Bianqui
Gabriel Santana Pinto -
89'Jose Manuel Lopez1-1
-
Palmeiras vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-3-321Weverton Pereira da Silva22Joaquin Piquerez Moreira3Bruno Fuchs15Gustavo Raul Gomez Portillo12Mayke Rocha Oliveira8Richard Rios5Anibal Ismael Moreno23Raphael Veiga7Felipe Anderson Pereira Gomes9Vitor Hugo Roque Ferreira17Facundo Torres95Edson Guilherme Mendes dos Santos27Gabriel Santana Pinto77Alesson Dos Santos Batista8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto41Yago Felipe da Costa Rocha19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva22Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
42Jose Manuel Lopez18Mauricio Magalhaes Prado19Ramon Sosa Acosta40Allan13Micael dos Santos Silva30Lucas Evangelista6Vanderlan Barbosa da Silva14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino32Emiliano Martinez43Luiz Benedetti31LuighiMatheus Henrique Bianqui 18Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Negueba 11Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Francisco da Costa Aragao 91Daniel Fortunato Borges 20Alex Roberto Santana Rafael 23Luiz Otavio 4Felipe Jonatan 16Gabriel Knesowitsch 44Cristian Renato 17Maceio 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
PalmeirasMirassol
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
379Số đường chuyền361
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn7
-
-
22Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass24
-
-
103Pha tấn công68
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil