Kết quả Santos vs Flamengo, 06h00 ngày 17/07
Kết quả Santos vs Flamengo
Nhận định, Soi kèo Santos vs Flamengo 06h00 ngày 17/07: Giữ vững ngôi đầu
Đối đầu Santos vs Flamengo
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.761
4.20X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Santos vs Flamengo: Diễn biến chính
-
23'0-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
41'Joao Basso0-0
-
Santos vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-2-3-177Gabriel Brazao33Souza14Luan Peres Petroni3Joao Basso31Gonzalo Escobar6Jose Rafael Vivian8Tomas Rincon11Guilherme Augusto Vieira dos Santos10Neymar da Silva Santos Junior22Alvaro Barreal36Deivid Washington50Gonzalo Jordy Plata Jimenez7Luiz De Araujo Guimaraes Neto10Giorgian De Arrascaeta Benedetti27Bruno Henrique Pinto21Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho29Allan Rodrigues de Souza43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz13Danilo Luiz da Silva2Gullermo Varela1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
21Diego Pituca15Willian Souza Arao da Silva49Gabriel Bontempo7Robson Junior18Igor Vinicius de Souza9Francisco das Chagas Soares dos Santos4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil1Joao Paulo Silva Martins16Thaciano Mickael da Silva2Ze Ivaldo79Luca Meirelles25Luis Fellipe Campos DoriaOlavio Vieira dos Santos Junior 23Everton Sousa Soares 11Leo Pereira 4Nicolas De La Cruz 18Wallace Yan 64Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araujo 52Joao Victor 61Matias Nicolas Vina 17Ogundana Shola 54Cleiton Santana dos Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
SantosFlamengo
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
7Sút Phạt6
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
125Số đường chuyền343
-
-
79%Chuyền chính xác90%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu9
-
-
2Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn5
-
-
8Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách5
-
-
7Long pass10
-
-
37Pha tấn công64
-
-
12Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil