Kết quả Sao Paulo vs Bragantino, 06h00 ngày 07/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2024 » vòng 15

  • Sao Paulo vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Eduardo Sasha
  • Sao Paulo vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    93
    Jandrei
    6
    Wellington Santos
    28
    Alan Franco
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    2
    Igor Vinicius de Souza
    16
    Luiz Gustavo Dias
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    10
    Luciano da Rocha Neves
    27
    Wellington Soares da Silva
    17
    Andre Oliveira Silva
    19
    Eduardo Sasha
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    30
    Henry Mosquera
    23
    Raul Lo Goncalves
    8
    Lucas Evangelista
    45
    Nathan Morris
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    36
    Luan Candido
    29
    Juninho Capixaba
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rodrigo Nestor
    21Damian Bobadilla
    4Diego Henrique Costa Barbosa
    33Erick de Arruda Serafim
    13Marcio Rafinha Ferreira
    50Young Navarro Moraes
    12Leandro
    39William Gomes
    37Henrique Carmo
    35Jose Sabino Chagas Monteiro
    36Patryck Lanza dos Reis
    Eduardo Santos 3
    Gustavo Gustavinho 22
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Vinicinho 54
    Vitor Naum 28
    Lucas de Souza Cunha 4
    Guilherme Lopes da Silva 31
    Leonardo Javier Realpe Montano 2
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Douglas Mendes Moreira 39
    Souza de Oliveira Fabricio 37
    Lucas Galindo de Azevedo 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Bragantino
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    177
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    34
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation