Kết quả Hvidovre IF vs Lyngby, 20h00 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 10

  • Hvidovre IF vs Lyngby: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Brian Tomming Hamalainen
     Andreas Bjelland
  • 20'
    0-0
    Lucas Lissens
  • 33'
    Andreas Smed
    0-0
  • 35'
    Jeffrey Adjei Broni  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Tochi Phil Chukwuani
     Jonathan Amon
  • 52'
    0-0
    Marcel Romer
  • 77'
    Mathias Gehrt  
    Andreas Smed  
    0-0
  • 77'
    Matti Lund Nielsen  
    Martin Spelmann  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Saevar Atli Magnusson
     Frederik Gytkjaer
  • 84'
    Tobias Thomsen  
    Simon Makienok Christoffersen  
    0-0
  • Hvidovre IF vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị

  • Hvidovre IF4-3-3
    1
    Filip Djukic
    26
    Marc Nielsen
    25
    Malte Kiilerich Hansen
    5
    Matti Olsen
    15
    Ahmed Iljazovski
    22
    Andreas Smed
    18
    Mads Kaalund Larsen
    11
    Thomas Jorgensen
    10
    Martin Spelmann
    24
    Simon Makienok Christoffersen
    7
    Lirim Qamili
    26
    Frederik Gytkjaer
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    17
    Jonathan Amon
    24
    Tobias Storm
    30
    Marcel Romer
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    20
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    5
    Lucas Lissens
    6
    Andreas Bjelland
    23
    Pascal Gregor
    32
    Jannich Storch
    Lyngby3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Jeffrey Adjei Broni
    8Mathias Gehrt
    13Adrian Kappenberger
    4Matti Lund Nielsen
    19Marco Ramkilde
    2Daniel Stenderup
    9Tobias Thomsen
    Nikolai Baden Frederiksen 27
    Tochi Phil Chukwuani 42
    Gustav Fraulo 19
    Brian Tomming Hamalainen 3
    David Jensen 1
    Willy Kumado 7
    Saevar Atli Magnusson 21
    Johan Meyer 16
    Enock Otoo 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per Frandsen
    Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Hvidovre IF vs Lyngby: Số liệu thống kê

  • Hvidovre IF
    Lyngby
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H