Kết quả FK Auda Riga vs Grobina, 22h00 ngày 24/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 9

  • FK Auda Riga vs Grobina: Diễn biến chính

  • 7'
    Oskars Rubenis
    0-0
  • 19'
    Abiodun Ogunniyi goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Maksims Fjodorovs
     Arwin Javad
  • 54'
    1-0
     Glebs Kluskins
     Tomass Mickevics
  • 58'
    1-0
    Emils Knapsis
  • 63'
    1-0
     Janis Krautmanis
     Pie-Luxton Bekili
  • 64'
    Enzo Beccera  
    Oskars Rubenis  
    1-0
  • 82'
    Abdoul Kader Traore  
    Stevenson Jeudi  
    1-0
  • 82'
    Ibrahim Kone  
    Abiodun Ogunniyi  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Ralfs Dzerins
  • 86'
    Kemelho Nguena goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
     Gijs Steinfelder
     Devids Dobrecovs
  • 89'
    Ralfs Kragliks  
    Matheus Dos Santos Clemente  
    2-0
  • 89'
    Mamadou Kane  
    Renars Varslavans  
    2-0
  • FK Auda Riga vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-4-1
    1
    Rihards Matrevics
    27
    Emils Birka
    45
    Rafael Pontelo
    21
    Deniss Melniks
    22
    Olabanjo Ogunji
    7
    Matheus Dos Santos Clemente
    8
    Kemelho Nguena
    14
    Renars Varslavans
    11
    Abiodun Ogunniyi
    71
    Oskars Rubenis
    99
    Stevenson Jeudi
    10
    Devids Dobrecovs
    9
    Arwin Javad
    19
    Rodrigo Gaucis
    6
    Tomass Mickevics
    8
    Emils Knapsis
    11
    Olgerts Rascevskis
    3
    Davids Druzinins
    4
    Lucas Kouao
    13
    Ralfs Dzerins
    43
    Pie-Luxton Bekili
    12
    Nikita Pincuks
    Grobina5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Niks Aleksandrovs
    5Bakary Diawara
    36Mamadou Kane
    79Ibrahim Kone
    6Ralfs Kragliks
    9Enzo Beccera
    33Jegors Novikovs
    12Roberts Ozols
    10Abdoul Kader Traore
    Rauls Borisovs 24
    Maksims Fjodorovs 23
    Glebs Kluskins 32
    Janis Krautmanis 7
    Vladislavs Lazarevs 84
    Gustavs Leitans 5
    Krisjanis Rupeiks 14
    Maksims Sidorovs 16
    Gijs Steinfelder 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs Grobina: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    Grobina
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 22
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation