Kết quả Jelgava vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 15/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 13

  • Jelgava vs FK Auda Riga: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Kemelho Nguena (Assist:Renars Varslavans)
  • 29'
    Andriy Yuzvak (Assist:Ondrej Ullman) goal 
    1-1
  • 34'
    David Holoubek goal 
    2-1
  • 46'
    Armands Petersons  
    Marcis Peilans  
    2-1
  • 57'
    2-1
     Hrvoj Tin
     Olabanjo Ogunji
  • 58'
    Kingsley Emenike  
    Rihards Becers  
    2-1
  • 58'
    Eriks Boroduska  
    Victor Promise  
    2-1
  • 62'
    2-1
    Kemelho Nguena
  • 68'
    Kristers Penkevics
    2-1
  • 80'
    2-1
     Abdoul Kader Traore
     Stevenson Jeudi
  • 80'
    2-1
     Matheus Dos Santos Clemente
     Karl Gameni Wassom
  • 82'
    Roberts Veips
    2-1
  • 88'
    2-1
     Ralfs Kragliks
     Enzo Beccera
  • 88'
    2-1
     Bakary Diawara
     Abiodun Ogunniyi
  • 90'
    Ismael Campos  
    Kingsley Emenike  
    2-1
  • 90'
    Rafael Pontelo(OW)
    3-1
  • Jelgava vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava5-4-1
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    17
    Andriy Yuzvak
    5
    Kristers Alekseiciks
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    26
    Victor Promise
    8
    Marcis Peilans
    10
    David Holoubek
    6
    Kristers Penkevics
    9
    Rihards Becers
    9
    Enzo Beccera
    11
    Abiodun Ogunniyi
    99
    Stevenson Jeudi
    14
    Renars Varslavans
    8
    Kemelho Nguena
    4
    Karl Gameni Wassom
    22
    Olabanjo Ogunji
    21
    Deniss Melniks
    45
    Rafael Pontelo
    27
    Emils Birka
    1
    Rihards Matrevics
    FK Auda Riga4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Eriks Boroduska
    11Ismael Campos
    23Adams Dreimanis
    20Kingsley Emenike
    14Markuss Ivanovs
    27Daniils Kasica
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    22Valters Purs
    Matheus Dos Santos Clemente 7
    Bakary Diawara 5
    Hrvoj Tin 2
    Mamadou Kane 36
    Ibrahim Kone 79
    Ralfs Kragliks 6
    Roberts Ozols 12
    Oskars Rubenis 71
    Abdoul Kader Traore 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Simo Valakari
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    FK Auda Riga
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation