Kết quả Jelgava vs Grobina, 22h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Jelgava vs Grobina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Janis Krautmanis
  • 33'
    David Holoubek goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
     Pie-Luxton Bekili
     Janis Krautmanis
  • 36'
    David Holoubek
    1-0
  • 41'
    1-0
    Lucas Kouao
  • 46'
    1-0
     Ralfs Dzerins
     Maksims Fjodorovs
  • 53'
    1-0
    Lucas Kouao
  • 55'
    Rihards Becers Goal Disallowed
    1-0
  • 61'
    Kingsley Emenike  
    Rihards Becers  
    1-0
  • 65'
    Ismael Campos  
    Marcis Peilans  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Zakaria Sdaigui
     Emils Knapsis
  • 65'
    1-0
     Arwin Javad
     Devids Dobrecovs
  • 81'
    1-0
     Gijs Steinfelder
     Pie-Luxton Bekili
  • 85'
    Arturs Janovskis  
    Victor Promise  
    1-0
  • 85'
    Eriks Boroduska  
    Andriy Yuzvak  
    1-0
  • 90'
    Ismael Campos
    1-0
  • 90'
    Kingsley Emenike
    1-0
  • Jelgava vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava4-2-3-1
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    5
    Kristers Alekseiciks
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    10
    David Holoubek
    6
    Kristers Penkevics
    26
    Victor Promise
    8
    Marcis Peilans
    17
    Andriy Yuzvak
    9
    Rihards Becers
    10
    Devids Dobrecovs
    7
    Janis Krautmanis
    19
    Rodrigo Gaucis
    23
    Maksims Fjodorovs
    8
    Emils Knapsis
    11
    Olgerts Rascevskis
    3
    Davids Druzinins
    4
    Lucas Kouao
    16
    Maksims Sidorovs
    32
    Glebs Kluskins
    12
    Nikita Pincuks
    Grobina5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Eriks Boroduska
    11Ismael Campos
    23Adams Dreimanis
    20Kingsley Emenike
    14Markuss Ivanovs
    7Arturs Janovskis
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    18Marcis Susts
    Pie-Luxton Bekili 43
    Rauls Borisovs 24
    Ralfs Dzerins 13
    Arwin Javad 9
    Vladislavs Lazarevs 84
    Gustavs Leitans 5
    Krisjanis Rupeiks 14
    Zakaria Sdaigui 44
    Gijs Steinfelder 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    Grobina
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 17 13 1 3 41 15 26 40 T B T T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 17 3 8 6 23 24 -1 17 H H H H T B
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B