Kết quả Jelgava vs Grobina, 22h00 ngày 29/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Jelgava vs Grobina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Janis Krautmanis
  • 33'
    David Holoubek goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
     Pie-Luxton Bekili
     Janis Krautmanis
  • 36'
    David Holoubek
    1-0
  • 41'
    1-0
    Lucas Kouao
  • 46'
    1-0
     Ralfs Dzerins
     Maksims Fjodorovs
  • 53'
    1-0
    Lucas Kouao
  • 55'
    Rihards Becers Goal Disallowed
    1-0
  • 61'
    Kingsley Emenike  
    Rihards Becers  
    1-0
  • 65'
    Ismael Campos  
    Marcis Peilans  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Zakaria Sdaigui
     Emils Knapsis
  • 65'
    1-0
     Arwin Javad
     Devids Dobrecovs
  • 81'
    1-0
     Gijs Steinfelder
     Pie-Luxton Bekili
  • 85'
    Arturs Janovskis  
    Victor Promise  
    1-0
  • 85'
    Eriks Boroduska  
    Andriy Yuzvak  
    1-0
  • 90'
    Ismael Campos
    1-0
  • 90'
    Kingsley Emenike
    1-0
  • Jelgava vs Grobina: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava4-2-3-1
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    5
    Kristers Alekseiciks
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    10
    David Holoubek
    6
    Kristers Penkevics
    26
    Victor Promise
    8
    Marcis Peilans
    17
    Andriy Yuzvak
    9
    Rihards Becers
    10
    Devids Dobrecovs
    7
    Janis Krautmanis
    19
    Rodrigo Gaucis
    23
    Maksims Fjodorovs
    8
    Emils Knapsis
    11
    Olgerts Rascevskis
    3
    Davids Druzinins
    4
    Lucas Kouao
    16
    Maksims Sidorovs
    32
    Glebs Kluskins
    12
    Nikita Pincuks
    Grobina5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Eriks Boroduska
    11Ismael Campos
    23Adams Dreimanis
    20Kingsley Emenike
    14Markuss Ivanovs
    7Arturs Janovskis
    16Toms Leitis
    19Armands Petersons
    18Marcis Susts
    Pie-Luxton Bekili 43
    Rauls Borisovs 24
    Ralfs Dzerins 13
    Arwin Javad 9
    Vladislavs Lazarevs 84
    Gustavs Leitans 5
    Krisjanis Rupeiks 14
    Zakaria Sdaigui 44
    Gijs Steinfelder 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs Grobina: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    Grobina
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation