Kết quả Tukums-2000 vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 30/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Wally Fofana
  • 52'
    0-0
    Mohamed Kone
  • 57'
    Arturs Krancmanis  
    Raivis Kirss  
    0-0
  • 57'
    Helvijs Joksts  
    Kristaps Karlis Krievins  
    0-0
  • 59'
    Niks Dusalijevs
    0-0
  • 72'
    Davis Valmiers
    0-0
  • 72'
    0-0
     Boubou Diallo
     Mohamed Kone
  • 74'
    0-0
    Toumani Diakite
  • 76'
    Deniss Rogovs  
    Davis Valmiers  
    0-0
  • 76'
    Benato Bekima  
    Ingars Pulis  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Wasiri Williams
     Boubou Diallo
  • 90'
    Benato Bekima
    0-0
  • 90'
    Helvijs Joksts
    0-0
  • 90'
    Kaspars Anmanis
    0-0
  • 90'
    0-0
    Valerijs Lizunovs
  • 90'
    0-0
    Davis Cucurs
  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-2-3-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    8
    Rudolfs Reingolcs
    2
    Artem Kholod
    80
    Kristaps Karlis Krievins
    11
    Kaspars Anmanis
    15
    Raivis Kirss
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    7
    Ingars Pulis
    17
    Barthelemy Diedhiou
    27
    Valerijs Lizunovs
    11
    Mohamed Kone
    24
    Edgars Ivanovs
    21
    Toumani Diakite
    10
    Wally Fofana
    33
    Davis Cucurs
    8
    Raivis Skrebels
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    37
    Glebs Mihalcovs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Benato Bekima
    25Helvijs Joksts
    4Glebs Kacanovs
    77Vladislavs Kapustins
    19Arturs Krancmanis
    14Daniils Putrāns
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    6Kristers Volkovs
    Kirils Bujanovs 66
    Boubou Diallo 30
    Armans Galajs 99
    Artem Harzha 22
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Marks Pacepko 15
    Jurijs Saveljevs 58
    Wasiri Williams 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    BFC Daugavpils
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation