Kết quả Tukums-2000 vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Wally Fofana
  • 52'
    0-0
    Mohamed Kone
  • 57'
    Arturs Krancmanis  
    Raivis Kirss  
    0-0
  • 57'
    Helvijs Joksts  
    Kristaps Karlis Krievins  
    0-0
  • 59'
    Niks Dusalijevs
    0-0
  • 72'
    Davis Valmiers
    0-0
  • 72'
    0-0
     Boubou Diallo
     Mohamed Kone
  • 74'
    0-0
    Toumani Diakite
  • 76'
    Deniss Rogovs  
    Davis Valmiers  
    0-0
  • 76'
    Benato Bekima  
    Ingars Pulis  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Wasiri Williams
     Boubou Diallo
  • 90'
    Benato Bekima
    0-0
  • 90'
    Helvijs Joksts
    0-0
  • 90'
    Kaspars Anmanis
    0-0
  • 90'
    0-0
    Valerijs Lizunovs
  • 90'
    0-0
    Davis Cucurs
  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Tukums-20004-2-3-1
    23
    Raivo Sturins
    21
    Davis Valmiers
    99
    Maroine Mihoubi
    8
    Rudolfs Reingolcs
    2
    Artem Kholod
    80
    Kristaps Karlis Krievins
    11
    Kaspars Anmanis
    15
    Raivis Kirss
    10
    Bogdans Samoilovs
    18
    Niks Dusalijevs
    7
    Ingars Pulis
    17
    Barthelemy Diedhiou
    27
    Valerijs Lizunovs
    11
    Mohamed Kone
    24
    Edgars Ivanovs
    21
    Toumani Diakite
    10
    Wally Fofana
    33
    Davis Cucurs
    8
    Raivis Skrebels
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    37
    Glebs Mihalcovs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Benato Bekima
    25Helvijs Joksts
    4Glebs Kacanovs
    77Vladislavs Kapustins
    19Arturs Krancmanis
    14Daniils Putrāns
    5Deniss Rogovs
    3Maksims Semesko
    6Kristers Volkovs
    Kirils Bujanovs 66
    Boubou Diallo 30
    Armans Galajs 99
    Artem Harzha 22
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Marks Pacepko 15
    Jurijs Saveljevs 58
    Wasiri Williams 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    BFC Daugavpils
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 17 13 1 3 41 15 26 40 T B T T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 17 3 8 6 23 24 -1 17 H H H H T B
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B