Kết quả Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus, 20h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 8

  • Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Gustas Zabita
  • 43'
    Deividas Malzinskas (Assist:Vaidas Magdusauskas) goal 
    1-0
  • 58'
    Aivars Emsis  
    Ignas Venckus  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Marko Pavlovski
     Ivan Koshkosh
  • 60'
    1-0
     Takumi Hiruma
     Denis Zevzikovas
  • 76'
    Pijus Srebalius  
    Rokas Filipavicius  
    1-0
  • 76'
    Akpe Victory  
    Vaidas Magdusauskas  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Francis Mbaki
     Nikoloz Chikovani
  • 78'
    1-0
     Cheikh Faye
     Artem Baftalovskyi
  • 83'
    1-0
    Cheikh Faye
  • 85'
    Pijus Srebalius (Assist:Akpe Victory) goal 
    2-0
  • 88'
    2-1
    goal Davor Rakic (Assist:Artyom Litviakov)
  • 90'
    Simao Junior
    2-1
  • 90'
    Jose Elo  
    Pamilerin Olugbogi  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Artyom Litviakov
  • 90'
    2-1
     Naglis Paliusis
     Cheikh Faye
  • Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: Đội hình chính và dự bị

  • Banga Gargzdai4-4-2
    55
    Mantas Bertasius
    8
    Hugo Figueredo
    4
    Simao Junior
    3
    Deividas Malzinskas
    13
    Natanas Zebrauskas
    99
    Pamilerin Olugbogi
    19
    Valdas Antuzis
    7
    Dovydas Norvilas
    11
    Rokas Filipavicius
    10
    Vaidas Magdusauskas
    77
    Ignas Venckus
    7
    Artem Baftalovskyi
    9
    Davor Rakic
    3
    Maksims Maksimenko
    4
    Koen Oostenbrink
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    29
    Gustas Zabita
    75
    Ernestas Stockunas
    55
    Artyom Litviakov
    5
    Nikoloz Chikovani
    77
    Airidas Mickevicius
    DFK Dainava Alytus4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 57Matas Ambrazaitis
    17Maksim Andrejev
    14Nouri El Harmazi
    9Aivars Emsis
    12Lukas Grinkevicius
    15Jose Elo
    21Sidas Praleika
    18Pijus Srebalius
    20Karolis Toleikis
    5Akpe Victory
    1Armantas Vitkauskas
    Renatas Banevicius 6
    Cheikh Faye 13
    Takumi Hiruma 8
    Tautvilas Jasmontas 16
    Dominyk Kodz 11
    Marat Krasikov 70
    Francis Mbaki 26
    Jeremiah Obi Chinonso 14
    Naglis Paliusis 24
    Marko Pavlovski 10
    Vladyslav Zahladko 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Marques Afonso
    Sergey Kuznetsov
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Banga Gargzdai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê

  • Banga Gargzdai
    DFK Dainava Alytus
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 9 6 0 3 13 14 -1 18 T T T B T B
2 Suduva 9 5 2 2 12 9 3 17 T T H B H T
3 Kauno Zalgiris 9 4 3 2 12 7 5 15 T H H T T B
4 Siauliai 9 4 3 2 15 11 4 15 B T T H H T
5 Dziugas Telsiai 9 5 0 4 8 7 1 15 B B T T T B
6 FK Zalgiris Vilnius 9 3 3 3 13 12 1 12 T H B T B B
7 Banga Gargzdai 9 3 2 4 9 10 -1 11 H B B B T T
8 FK Riteriai 9 2 4 3 16 15 1 10 B T T H B H
9 FK Panevezys 9 3 1 5 12 15 -3 10 H B B T B T
10 DFK Dainava Alytus 9 0 2 7 8 18 -10 2 B B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying