Kết quả Houston Dynamo vs Austin FC, 07h40 ngày 27/04
Kết quả Houston Dynamo vs Austin FC
Đối đầu Houston Dynamo vs Austin FC
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Austin FC
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Houston Dynamo vs Austin FC: Diễn biến chính
-
24'0-0Guilherme Biro Trindade Dubas
-
27'Ezequiel Ponce0-0
-
32'0-0Besard Sabovic
Daniel Pereira -
61'Ondrej Lingr1-0
-
67'Ethan Bartlow
Erik Sviatchenko1-0 -
68'Sebastian Kowalczyk
Ondrej Lingr1-0 -
69'1-0Diego Rubio Kostner
Jader Rafael Obrian -
69'1-0Nicolas Dubersarsky
Owen Wolff -
72'1-0Nicolas Dubersarsky
-
76'1-0Oleksandr Svatok
-
77'1-0Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas -
77'1-0Calvin Fodrey
Ilie Sanchez Farres -
79'Ezequiel Ponce (Assist:Griffin Dorsey)2-0
-
82'Franco Nicolas Escobar2-0
-
84'2-0Julio Cascante
-
88'Griffin Dorsey2-0
-
88'2-0Diego Rubio Kostner
-
90'Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
Jack McGlynn2-0 -
90'Daniel Steres
Amine Bassi2-0 -
90'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Ezequiel Ponce2-0
-
Houston Dynamo vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-131Jonathan Bond2Franco Nicolas Escobar24Obafemi Awodesu28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey35Brooklyn Raines6Artur9Ondrej Lingr8Amine Bassi21Jack McGlynn10Ezequiel Ponce11Osman Bukari10Myrto Uzuni7Jader Rafael Obrian8Daniel Pereira6Ilie Sanchez Farres33Owen Wolff17Jon Gallagher5Oleksandr Svatok18Julio Cascante29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso27Sebastian Kowalczyk5Daniel Steres4Ethan Bartlow20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez16Erik Duenas23Michael Halliday17Gabriel Segal26Blake GillinghamNicolas Dubersarsky 20Diego Rubio Kostner 21Zan Kolmanic 23Besard Sabovic 14Calvin Fodrey 19Stefan Cleveland 30Antonio Gomez 34Jimmy Farkarlun 26Riley Thomas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoAustin FC
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
20Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
464Số đường chuyền439
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn2
-
-
15Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass22
-
-
61Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs