Kết quả Portland Timbers vs Minnesota United FC, 09h40 ngày 20/07
Kết quả Portland Timbers vs Minnesota United FC
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Minnesota United 9h30 ngày 20/7: Chủ nhà bất ổn
Đối đầu Portland Timbers vs Minnesota United FC
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202509:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 3
0.97U 3
0.891
2.35X
3.802
2.54Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
Portland Timbers vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
37'0-0Morris Duggan Penalty cancelled
-
39'0-0Nicolas Romero
-
43'Ariel Lassiter0-0
-
45'0-0Carlos Harvey
-
46'0-0Michael Boxall
Nicolas Romero -
46'0-0Wil Trapp
Carlos Harvey -
56'Gage Guerra
Ariel Lassiter0-0 -
61'0-0Anthony Markanich
Bongokuhle Hlongwane -
65'0-0Joaquin Pereyra
-
71'0-0Kelvin Yeboah
Joaquin Pereyra -
74'Diego Ferney Chara Zamora
David Ayala0-0 -
74'Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga0-0 -
75'0-0Owen Gene
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
77'0-1
Anthony Markanich (Assist:Julian Gressel)
-
86'Omir Fernandez
Cristhian Paredes0-1 -
90'Omir Fernandez (Assist:Juan David Mosquera)1-1
-
Portland Timbers vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers3-4-2-116Maxime Crepeau27Jimer Fory13Dario Zuparic20Finn Surman23Ian Smith17Cristhian Paredes24David Ayala29Juan David Mosquera7Ariel Lassiter30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga14Tani Oluwaseyi21Bongokuhle Hlongwane67Carlos Harvey17Robin Lod26Joaquin Pereyra24Julian Gressel28Jefferson Diaz23Morris Duggan5Nicolas Romero8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
21Diego Ferney Chara Zamora22Omir Fernandez19Kevin Kelsy88Gage Guerra15Eric Miller41James Pantemis4Kamal Miller18Zac Mcgraw80Julio OrtizMichael Boxall 15Wil Trapp 20Kelvin Yeboah 9Anthony Markanich 13Owen Gene 30D.J. Taylor 27Loic Mesanvi 90Alec Smir 1Alisa Randell 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersMinnesota United FC
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
550Số đường chuyền324
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
36Đánh đầu34
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
19Ném biên6
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass20
-
-
131Pha tấn công62
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Nashville | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T T T B T T |
3 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
4 | Columbus Crew | 24 | 12 | 8 | 4 | 40 | 33 | 7 | 44 | T T H T B T |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 24 | 10 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B H H B T |
7 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
8 | New York City FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | T B T B T H |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 25 | H B B H B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 24 | 3 | 6 | 15 | 20 | 45 | -25 | 15 | B T B H B B |
1 | San Diego FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | T T B T B H |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Los Angeles FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 36 | T B T T T H |
6 | Portland Timbers | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | H B T B B H |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 25 | B B B B H T |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs