Kết quả San Diego FC vs Vancouver Whitecaps, 09h30 ngày 20/07
Kết quả San Diego FC vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo San Diego vs Vancouver Whitecaps 9h30 ngày 20/7: Không có bất ngờ
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 3.25
0.78U 3.25
0.891
2.17X
3.202
3.15Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
San Diego FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
11'Luca Bombino0-0
-
34'0-0Belal Halbouni
Ranko Veselinovic -
40'0-1Manu Duah(OW)
-
44'0-1Edier Ocampo
-
46'0-1Tate Johnson
Edier Ocampo -
51'0-1Mathias Laborda
-
57'0-1Ralph Priso-Mbongue
Jeevan Badwal -
63'Hirving Rodrigo Lozano Bahena No penalty confirmed0-1
-
79'Ian Pilcher (Assist:Luca Bombino)1-1
-
84'Ema Boateng
Tomas Angel Gutierrez1-1 -
86'1-1Daniel Armando Rios Calderon
Emmanuel Sabbi -
90'1-1Belal Halbouni
-
90'1-1Tate Johnson
-
San Diego FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-313Pablo Sisniega27Luca Bombino25Ian Pilcher26Manu Duah33Oscar Verhoeven14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov8Onni Valakari11Hirving Rodrigo Lozano Bahena9Tomas Angel Gutierrez10Anders Dreyer24OBrian White11Emmanuel Sabbi59Jeevan Badwal7Jayden Nelson16Sebastian Berhalter20Adrian Andres Cubas18Edier Ocampo15Bjorn Inge Utvik4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
24Ema Boateng22Franco Negri77Alex Mighten98Jacob Jackson1Carlos Carlos Guedes dos Santos5Hamady DiopDaniel Armando Rios Calderon 14Ralph Priso-Mbongue 13Belal Halbouni 12Tate Johnson 28Adrian Zendejas 30Tristan Blackmon 33J.C. Ngando 26Nelson Pierre 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
San Diego FCVancouver Whitecaps
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
20Sút Phạt2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
560Số đường chuyền351
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
2Phạm lỗi20
-
-
5Việt vị4
-
-
25Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn8
-
-
11Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass24
-
-
85Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Nashville | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T T T B T T |
3 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
4 | Columbus Crew | 24 | 12 | 8 | 4 | 40 | 33 | 7 | 44 | T T H T B T |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 24 | 10 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B H H B T |
7 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
8 | New York City FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 35 | T B T B T H |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 32 | -2 | 25 | H B B H B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 24 | 3 | 6 | 15 | 20 | 45 | -25 | 15 | B T B H B B |
1 | San Diego FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | T T B T B H |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Los Angeles FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 36 | T B T T T H |
6 | Portland Timbers | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | H B T B B H |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 25 | B B B B H T |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs