Kết quả Cerezo Osaka vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 07/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Henry Heroki Mochizuki
  • 27'
    0-0
    Yuki Soma
  • 49'
    Lucas Fernandes
    0-0
  • 51'
    0-0
    Ibrahim Dresevic
  • 64'
    Ryogo Yamasaki  
    Lucas Fernandes  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 68'
    0-0
     Ryohei Shirasaki
     Kai Shibato
  • 68'
    0-0
     Kazuki Fujimoto
     Yuki Soma
  • 81'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Masaya Shibayama  
    0-0
  • 81'
    Sota Kitano  
    Hirotaka Tameda  
    0-0
  • 89'
    Satoki Uejo  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Erik Nascimento de Lima
     Na Sang Ho
  • 90'
    0-0
     Kotaro Hayashi
     Henry Heroki Mochizuki
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    48
    Masaya Shibayama
    19
    Hirotaka Tameda
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    10
    Na Sang Ho
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    7
    Yuki Soma
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    25
    Daiki Sugioka
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Ryogo Yamasaki
    55Vitor Frezarin Bueno
    38Sota Kitano
    7Satoki Uejo
    1Yang Han Bin
    16Hayato Okuda
    17Reiya Sakata
    Ryohei Shirasaki 23
    Kazuki Fujimoto 22
    Mitchell Duke 15
    Erik Nascimento de Lima 11
    Kotaro Hayashi 26
    Koki Fukui 42
    Shunta Araki 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 20
    Long pass
    20
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation