Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 2'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Thiago Andrade) goal 
    1-0
  • 25'
    Masaya Shibayama  
    Thiago Andrade  
    1-0
  • 33'
    1-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 46'
    1-0
     Yusuke Matsuo
     Taishi Matsumoto
  • 63'
    Ryosuke Shindo
    1-0
  • 70'
    1-0
     Ryoma Watanabe
     Samuel Gustafson
  • 70'
    1-0
     Nakajima Shoya
     Matheus Goncalves Savio
  • 81'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Sota Kitano  
    1-0
  • 81'
    Shinji Kagawa  
    Motohiko Nakajima  
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal Ryoma Watanabe (Assist:Genki Haraguchi)
  • 83'
    1-1
     Genki Haraguchi
     Takuro Kaneko
  • 90'
    Ryuya Nishio  
    Hayato Okuda  
    1-1
  • 90'
    Satoki Uejo  
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao  
    1-1
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    10
    Shunta Tanaka
    38
    Sota Kitano
    11
    Thiago Andrade
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    55Vitor Frezarin Bueno
    33Ryuya Nishio
    7Satoki Uejo
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    22Niko Takahashi
    5Hinata Kida
    Yusuke Matsuo 24
    Ryoma Watanabe 13
    Nakajima Shoya 10
    Genki Haraguchi 9
    Ayumi Niekawa 16
    Hirokazu Ishihara 4
    Rikito Inoue 35
    Tomoaki Okubo 21
    Yoichi Naganuma 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Urawa Red Diamonds
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation