Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 11/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Kenta Inoue
  • 24'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-0
  • 41'
    Shinji Kagawa
    1-0
  • 63'
    1-0
     Ryo Miyaichi
     Kenta Inoue
  • 65'
    1-0
    Asahi Uenaka
  • 68'
    1-0
    Ryo Miyaichi Goal cancelled
  • 72'
    1-0
     Ren Kato
     Daiya Tono
  • 76'
    Sota Kitano  
    Satoki Uejo  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Sandy Walsh
     Thomas Deng
  • 80'
    1-0
     Riku Yamane
     Kida Takuya
  • 81'
    1-0
     Amano Jun
     Anderson Jose Lopes de Souza
  • 86'
    Kengo Furuyama  
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao  
    1-0
  • 90'
    Kakeru Funaki  
    Lucas Fernandes  
    1-0
  • 90'
    Kengo Furuyama
    1-0
  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka3-4-2-1
    1
    Koki Fukui
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    22
    Niko Takahashi
    8
    Shinji Kagawa
    5
    Hinata Kida
    16
    Hayato Okuda
    77
    Lucas Fernandes
    7
    Satoki Uejo
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    14
    Asahi Uenaka
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    9
    Daiya Tono
    27
    Ken Matsubara
    44
    Thomas Deng
    33
    Kosei Suwama
    2
    Katsuya Nagato
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 38Sota Kitano
    29Kengo Furuyama
    14Kakeru Funaki
    21Kim Jin Hyeon
    6Kyohei Noborizato
    2Takumi Nakamura
    11Thiago Andrade
    17Reiya Sakata
    48Masaya Shibayama
    Ryo Miyaichi 23
    Ren Kato 16
    Sandy Walsh 15
    Riku Yamane 28
    Amano Jun 20
    Park Ir-Kyu 19
    Kazuya Yamamura 47
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Yan Matheus Santos Souza 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hideo OSHIMA
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Yokohama Marinos
  • 3
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    499
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    23
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation